--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nịnh bợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nịnh bợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịnh bợ
+
Toady (to somebody)
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
nịnh bợ
:
Toady (to somebody)
+
bắn tin
:
to spread the news
+
germ
:
mộng, mầm, thai, phôiin germ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))